Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
furbish
/'fə:biʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng
    • to furbish a sword
      mài gươm sáng loáng
  • ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi
Related words
Comments and discussion on the word "furbish"