Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
fun
/fʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
    • to be fond of fun
      thích vui đùa
    • he is great (good) fun
      anh ta vui thích, anh ta vui đùa
IDIOMS
  • like fun
    • mạnh mẽ; rất nhanh
    • nhiều lần
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
  • to make fun of
    • (xem) make
  • to poke fun at somebody
    • (xem) poke
  • to say something for (in) fun
    • nói đùa
  • what fun!
    • thật là vui thú!
nội động từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt
Related words
Comments and discussion on the word "fun"