Jump to user comments
danh từ
- sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
- to be fond of fun
thích vui đùa
- he is great (good) fun
anh ta vui thích, anh ta vui đùa
IDIOMS
- like fun
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào; đáng ngờ lắm
- to say something for (in) fun
nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt