Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fulmination
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) sự tuyên cáo
    • Fulmination d'une bulle
      sự tuyên cáo một sắc lệnh của giáo hoàng
Comments and discussion on the word "fulmination"