Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
full-rigged
/'ful'rigd/
Jump to user comments
tính từ
  • có đầy đủ buồm và cột buồm (thuyền)
  • được trang bị đầy đủ
Related search result for "full-rigged"
Comments and discussion on the word "full-rigged"