Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
full time
/'ful'taim/
Jump to user comments
danh từ
  • cả hai buổi, cả ngày; cả tuần, cả tháng
  • (định ngữ) full_time production sự sản xuất cả ba ca, sự sản xuất cả ngày
Related search result for "full time"
Comments and discussion on the word "full time"