Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
full house
/'ful'haus/
Jump to user comments
danh từ
phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
(đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)
Related search result for
"full house"
Words contain
"full house"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chứa
hạ nghị viện
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chấm
chính thức
mưa gió
nhà trọ
more...
Comments and discussion on the word
"full house"