Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
full house
/'ful'haus/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
  • (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ((cũng) full_hand)
Related search result for "full house"
Comments and discussion on the word "full house"