Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fuddy-duddy
/'fʌdi'dʌdi/
Jump to user comments
tính từ, (thông tục); quya hủ lậu
  • vô tích sự
danh từ, (thông tục); quya người hủ lậu
  • người vô tích sự
Comments and discussion on the word "fuddy-duddy"