Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fruit-piece in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dứa
vú sữa
miếng
chôm chôm
sầu riêng
khúc
khoán
cục
chi chít
rẻo
trầu
chắp
măng cụt
bổng
xoài
bưởi
mứt
cây
dinh cơ
đốt vía
thanh
phong vân
nhãn
chuyển biên
tấm
khổ dịch
tác phẩm
hòn
manh
cầu phong
mảng
tờ
nhút
phá cỗ
sản phẩm
đính chính
khốn nạn
bánh mì
chốc lát
khiếm khuyết
quả
già cỗi
há dễ
rách
kỹ
thân
quân
cầu vai
đo
câu dầm
thiên
ngon ơ
bướu
đích xác
nẩy mực
rục
sĩ
bọp
kều
bất hạnh
khoăm
đồn đại
mít
dở dang
múi
cỗ
đàn bầu
mụn
chân rết
ăn xổi
Hà Tiên
chung quanh
chụm
bản
rứt ruột
nghếch
chín muồi
ra
quèo
nhẹ nhàng
First
< Previous
1
2
Next >
Last