Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frontalier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dân biên giới
tính từ
  • (thuộc) biên giới
    • Population frontalière
      dân biên giới
Related search result for "frontalier"
Comments and discussion on the word "frontalier"