Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
mặt trận
phía trước
mặt tiền
đón đầu
chống chọi
chiến tuyến
khoanh tay
phòng
buồng lái
buồng
chỗ
giáp chiến
tiền tuyến
hương án
sân rồng
đấng
nói cứng
tiền tiêu
trận tuyến
nhãn tiền
ra trận
chỉ trỏ
buồng không
diện tiền
hiện tiền
trước mặt
giảng đường
khuê các
đại diện
phòng ăn
phòng đợi
nhà ăn
đích thân
phòng trà
phòng khách
sạm mặt
ơ hờ
đoá
buồng tối
buồng máy
sảnh
đứa
lừ lừ
chi viện
bình tâm
ngược mắt
phật đài
gian
ngột ngạt
day
tiền
đức
gọn mắt
bịt bùng
mổ
ngốt
khạc
chướng
hổng hểnh
mồng
more...