Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fringale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) cơn đói cồn cào
  • (nghĩa bóng) sự ham thích mãnh liệt
Related search result for "fringale"
Comments and discussion on the word "fringale"