Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frime
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) bề ngoài giả dối
    • Ce n'est que de la frime
      đó chỉ là bề ngoài giả dối
  • (thân mật) chuyện ba láp
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) mặt; bộ mặt
Related search result for "frime"
Comments and discussion on the word "frime"