Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fretwork
/'fretwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện
  • đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
Related words
Comments and discussion on the word "fretwork"