Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
freeze-dry
/'fri:zdrai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ướp lạnh và làm khô (thức ăn để dự trữ)
Related search result for "freeze-dry"
Comments and discussion on the word "freeze-dry"