Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
free-range
Jump to user comments
Adjective
  • (vật nuôi và gia cầm) được phép đi gặm cỏ, hay đi lục tìm thức ăn chứ không bị giới hạn trong chuồng nuôi
Related search result for "free-range"
Comments and discussion on the word "free-range"