Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
free-list
/'fri:list/
Jump to user comments
danh từ
danh sách những người được vào cửa không mất tiền
danh sánh hàng hoá không bị đánh thuế
Related search result for
"free-list"
Words contain
"free-list"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đội sổ
bộc trực
số mục
báo danh
nhàn rỗi
bảng
kê khai
bảng danh dự
danh mục
ghi tên
more...
Comments and discussion on the word
"free-list"