Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
free state
Jump to user comments
Noun
Một tỉnh ở miền trung Nam Phi, bị cai trị bởi người Boers, sau đó được đặt tên là Bang Tự do năm 1997
Bang cấm chế độ nô lệ trước Nội chiến Hoa Kỳ
Bang Trung đại Tây Dương - một trong ba thuộc địa nguyên thủy
Related words
Synonyms:
Free State
Orange Free State
Maryland
Old Line State
MD
Related search result for
"free state"
Words contain
"free state"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc trực
nhàn rỗi
quốc doanh
chư hầu
nơm nớp
qui
nông trường
bồn chồn
bại
siêu độ
more...
Comments and discussion on the word
"free state"