Jump to user comments
danh từ
- sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
- khung ảnh, khung tranh (nói chung)
- cốt truyện
- framework of a novel
cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
- lớp đá lát thành giếng, sườn đê
- (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
- the framework of society
cơ cấu xã hội
IDIOMS
- to return into the framework