Characters remaining: 500/500
Translation

framework

/'freimwə:k/
Academic
Friendly

Từ "framework" trong tiếng Anh có thể được hiểu "khung" hoặc "cấu trúc". thường được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc cấu trúc hỗ trợ cho một cái đó, giúp tổ chức định hình các yếu tố khác. Dưới đây một số cách sử dụng định nghĩa chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa Cách sử dụng
  1. Khung vật : "Framework" có thể chỉ đến khung của một vật thể, chẳng hạn như khung tranh, khung nhà, hay khung tàu.

    • dụ: "The picture was hung in a beautiful wooden framework." (Bức tranh được treo trong một khung gỗ đẹp.)
  2. Cấu trúc tổ chức: Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tổ chức, "framework" có thể mô tả cấu trúc hay chế tổ chức.

    • dụ: "The framework of society is based on laws and regulations." (Cấu trúc của xã hội dựa trên các luật lệ quy định.)
  3. Cốt truyện: Trong văn học, "framework" có thể đề cập đến cốt truyện hoặc cấu trúc của một tác phẩm.

    • dụ: "The framework of the novel is built around the main character's journey." (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết được xây dựng xung quanh hành trình của nhân vật chính.)
  4. Ngữ cảnh kỹ thuật: Trong công nghệ, "framework" thường chỉ đến một bộ công cụ hoặc nền tảng cho việc phát triển phần mềm.

    • dụ: "The software developer used a popular framework to build the application." (Nhà phát triển phần mềm đã sử dụng một framework phổ biến để xây dựng ứng dụng.)
Biến thể từ gần giống
  • Frameworks: Đây dạng số nhiều của "framework".

    • dụ: "Different frameworks can be applied to analyze the data." (Các khung khác nhau có thể được áp dụng để phân tích dữ liệu.)
  • Structural: Từ này liên quan đến cấu trúc, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "The structural design of the building is impressive." (Thiết kế cấu trúc của tòa nhà thật ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa
  • Structure: Cấu trúc
  • System: Hệ thống
  • Framework: Khung, cấu trúc
Cụm từ (Phrasal Verbs)

Mặc dù "framework" không thường đi kèm với các cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "to frame a discussion" (đặt khung cho một cuộc thảo luận), có nghĩa tổ chức hoặc định hướng cho cuộc thảo luận đó.

Thành ngữ (Idioms)
  • "Out of the framework" (ra khỏi khung): có thể chỉ việc không tuân theo các quy tắc hoặc cấu trúc sẵn.
  • "Within the framework" (trong khung): có nghĩa trong giới hạn của các quy tắc hoặc cấu trúc.
Kết luận

Tóm lại, "framework" một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Từ này có thể chỉ đến khung vật , cấu trúc tổ chức, hay cốt truyện trong văn học.

danh từ
  1. sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
  2. khung ảnh, khung tranh (nói chung)
  3. cốt truyện
    • framework of a novel
      cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  4. lớp đá lát thành giếng, sườn đê
  5. (nghĩa bóng) cấu tổ chức, khuôn khổ
    • the framework of society
      cấu xã hội
Idioms
  • to return into the framework
    hợp nhất, thống nhất

Synonyms

Words Mentioning "framework"

Comments and discussion on the word "framework"