Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
framework
/'freimwə:k/
Jump to user comments
danh từ
  • sườn (nhà, tàu...); khung (máy)
  • khung ảnh, khung tranh (nói chung)
  • cốt truyện
    • framework of a novel
      cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết
  • lớp đá lát thành giếng, sườn đê
  • (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
    • the framework of society
      cơ cấu xã hội
IDIOMS
  • to return into the framework
    • hợp nhất, thống nhất
Related words
Related search result for "framework"
  • Words contain "framework" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khung cảnh gọng
Comments and discussion on the word "framework"