Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fréquentatif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) xảy lặp
    • Verbe fréquentatif
      động từ xảy lặp
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) động từ xảy lặp
Comments and discussion on the word "fréquentatif"