Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
frémir
Jump to user comments
nội động từ
  • rung rinh, rung động
    • Les arbres frémissent sous le vent
      gió thổi làm cây rung rinh
  • run, run rẩy
    • Frémir de colère
      run lên vì giận
  • reo (nước sắp sôi)
Comments and discussion on the word "frémir"