Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
foxy
/'fɔksi/
Jump to user comments
tính từ
  • như cáo; xảo quyệt, láu cá
  • có màu nâu đậm
  • có vết ố nâu (trang sách)
  • bị nấm đốm nâu (cây)
  • bị chua vì lên men (rượu...)
Related search result for "foxy"
Comments and discussion on the word "foxy"