Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
formosan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Đài Loan, cư dân, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • hệ ngôn ngữ Austronesian được nói trên đảo Formosa (Đài Loan)
Related words
Comments and discussion on the word "formosan"