Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
force out
Jump to user comments
Noun
  • (môn bóng chày) cách loại một cầu thủ bằng cách đội phòng thủ ném quả bóng về mội cầu thủ phòng thủ đang giữ một chân trên chốt
Verb
  • đẩy hoặc di chuyển một vật dùng lực
    • force out the air
      đẩy không khí
  • đấm
  • phun
  • trục xuất, đuổi theo quy định
  • đẩy hoặc chèn vào vùng nhỏ, hẹp
  • di chuyển, đưa ra ngoài
  • chấm dứt sự thuê mướn, đuổi ai ra khỏi văn phòng hoặc vị trí
  • buộc phải rời
Related search result for "force out"
Comments and discussion on the word "force out"