Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for foot-and-mouth disease in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chân rết
miệng
chân
bệnh
kéo bộ
đăm
bị sị
gốc
buông miệng
giậm chân
đắp đổi
ngoác
căn bệnh
chữ
măng cụt
nhem nhẻm
mớm
bệnh tật
che
chõ
hóng chuyện
vú sữa
bớt
cẫng
khai khẩu
hồ khẩu
há hốc
gan bàn chân
vàm
mở miệng
hé răng
ngậm
ghé tai
giày dép
bàn chân
ăn đong
ác mô ni ca
chành
cất miệng
ngậm miệng
dấu chân
hổ khẩu
mồm
im mồm
mồm miệng
bàn cuốc
khẩu
giò
nhỏ dãi
hùm
sáo mép
tật
nhuốm bệnh
chẩn bịnh
khoả
đường đất
nhiễm bịnh
hột xoài
chứng bịnh
bồi đắp
gót
ca dao
tật bệnh
nhiễm bệnh
sài
nặc
hà hơi
bung búng
nước lợ
nội thương
đổ bệnh
hoác
giả bộ
bộ binh
cước
chứng bệnh
cà nhắc
huếch
hoa liễu
chẩn bệnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last