Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fog-signal
/'fɔg,signl/
Jump to user comments
danh từ
  • pháo hiệu khi có sương mù (đặt trên đường xe lửa để hướng dẫn người lái xe lửa)
Related search result for "fog-signal"
Comments and discussion on the word "fog-signal"