Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fly-catcher
/fly-catcher/
Jump to user comments
danh từ
  • bầy ruồi
  • (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
  • (thực vật học) cây bắt ruồi
Comments and discussion on the word "fly-catcher"