Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fluctuate
/fluctuate/
Jump to user comments
nội động từ
  • dao động, lên xuống, thay đổi bất thường
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) bập bềnh
Related words
Comments and discussion on the word "fluctuate"