Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flimsiness
/flimsiness/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
  • tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
  • tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn
Comments and discussion on the word "flimsiness"