Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flibbertigibbet
/flibbertigibbet/
Jump to user comments
danh từ
  • người ba hoa; người ngồi lê đôi mách
  • người có tính đồng bóng, người nông nổi
  • người lúc nào cũng cựa quậy
Comments and discussion on the word "flibbertigibbet"