Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
flash-frozen
Jump to user comments
Adjective
  • (đồ ăn) được bảo quản bằng cách làm cho đông cứng nhanh để giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng
Related words
Related search result for "flash-frozen"
Comments and discussion on the word "flash-frozen"