Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
flanelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • hàng flanen
    • Pantalon de flanelle
      quần flanen
  • (nghĩa rộng) quần áo bằng flanen
    • avoir les jambes en flanelle
      yếu chân
Comments and discussion on the word "flanelle"