Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fléchissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự gấp lại
    • Fléchissement du genou
      đầu gối gấp lại
  • sự oằn
    • Le fléchissement d'une poutre
      sự oằn của một cái xà
  • sự yếu đi của niềm hy vọng
  • sự giảm, sự hạ
    • Fléchissement des cours en Bourse
      sự hạ thị giá chứng khoán
Comments and discussion on the word "fléchissement"