Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fisherman
/'fiʃəmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người đánh cá, thuyền chài
  • người câu cá, người bắt cá
  • thuyền đánh cá
Related search result for "fisherman"
Comments and discussion on the word "fisherman"