Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fish-sound in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm thanh
cá
đơm
chượp
cá đồng
cá hộp
cá biển
bóp
chĩa
hụ
chả
bình yên
cá chuồn
nên thân
đúng đắn
cá nước
đánh cá
báo yên
làng
đàn bầu
chài
mõ
hóng chuyện
bóng
tiếng
khang an
rỉa
két
bóp còi
gỏi
canh giấm
thẳng giấc
nắn gân
duốc
he
chuôm
vẻ
âm ba
giạm
trọng âm
thăm dò
rình rịch
mắm
cá kho
cá tươi
đánh giậm
cá ươn
sứa
cá con
cá muối
phèng phèng
nhừ đòn
đánh vảy
cá vàng
nước mắm
nò
cháo ám
cá đuối
soạt
đớp
đàn nhị
đánh bắt
dù dì
riềng
om xương
giấc nồng
hến
lườn
dầu cá
khèn
cọt kẹt
vần
lưỡi câu
ăm ắp
hạp
kêu
hoăng
chờn vờn
chĩnh
siêu âm
First
< Previous
1
2
Next >
Last