Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
first-born
/'fə:stbɔ:n/
Jump to user comments
tính từ
  • đầu lòng, cả (con)
danh từ
  • con đầu lòng, con cả
Related search result for "first-born"
Comments and discussion on the word "first-born"