Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fink
/finɳk/
Jump to user comments
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • kẻ tố giác, tên chỉ điểm
  • kẻ phá hoại cuộc đình công
  • kẻ đáng khinh
Related search result for "fink"
Comments and discussion on the word "fink"