Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for finger-language in Vietnamese - English dictionary
ngón
in tay
khục
ngôn ngữ
nôm
ngũ quả
quốc ngữ
biến hình
phật thủ
lăn tay
cháo quẩy
khẩu ngữ
móng tay
dấu tay
mân mê
cỏ chân nhện
truyền thống
chín mé
đứt tay
Việt
bất đồng
giằm
nhận
sáo
bấm
tiếng
tiếng nói
chuyển ngữ
ngoại ngữ
đồ nho
bản ngữ
tử ngữ
sờm sỡ
sinh ngữ
ngôn từ
dâm ngôn
đánh hỏng
rơi rụng
pháp ngữ
mềm mỏng
buông miệng
biến tố
chuẩn mực hoá
ngữ âm
nhau nhảu
Nga văn
hòng
bay bướm
ba hoa
kiến tập
bản địa
báng bổ
bạo
bí truyền
nhạc cụ
văn học
Chu Văn An
tết
Chăm
Hà Nội