Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for finger-glass in Vietnamese - English dictionary
ngón
gương
khục
in tay
pha lê
ly
ngũ quả
phật thủ
lăn tay
cháo quẩy
móng tay
dấu tay
mân mê
cỏ chân nhện
chín mé
đứt tay
phẳng lì
giằm
giấy ráp
nổi bọt
thủy tinh
nâng cốc
bọt
họa hoằn
giòn
cốc
khai vị
nhận
cườm
sáo
bấm
giác
cạnh
nong
cạn
bợn
nhạc cụ