Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filtrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lọc
  • sự kiểm tra; sự kiểm duyệt
    • Le filtrage des éléments suspects
      sự kiểm tra những phần tử đáng nghi
    • Le fitrage des nouvelles
      sự kiểm duyệt tin tức
Comments and discussion on the word "filtrage"