Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fill-dike
/'fldaik/
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều mưa
danh từ
  • thời kỳ nhiều mưa, mùa mưa (thường là tháng 2 ở Anh)
Related search result for "fill-dike"
Comments and discussion on the word "fill-dike"