Từ "fill-dike" trong tiếng Anh thường không phổ biến như một từ đơn lẻ, nhưng trong ngữ cảnh của bạn, nó có thể được hiểu là một danh từ liên quan đến việc tích trữ nước trong mùa mưa, thường là trong các công trình thủy lợi hoặc hệ thống tưới tiêu.
Câu đơn giản: "The farmers built a fill-dike to collect rainwater during the rainy season."
Câu nâng cao: "Effective management of fill-dikes can significantly enhance agricultural productivity by ensuring a steady supply of water during dry spells."