Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filigrane
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh)
  • gân đốc kiếm
  • hình in bóng (soi lên mới thấy, ở giấy hình in bóng vào (giấy))
Related search result for "filigrane"
  • Words contain "filigrane" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hình in bóng bóng
Comments and discussion on the word "filigrane"