Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
figure-head
/'figəhed/
Jump to user comments
danh từ
  • hình chạm ở đầu mũi tàu
  • bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)
  • (đùa cợt) mặt
Related search result for "figure-head"
Comments and discussion on the word "figure-head"