English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)
- người biểu diễn điệu nhảy từng phần thôi (có từng phần động tác rõ rệt)