Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field of study in Vietnamese - English dictionary
khuyến học
khổ học
bỏ học
ruộng
học hành
ăn học
học tập
bì bõm
cấp
nội
đông du
khảo cứu
rẽ ngang
nghiên cứu
giáo vụ
buồng giấy
ống nhòm
tây học
phòng văn
dã chiến
thị trường
ruộng nương
du học
khoa
nương mạ
ruộng mạ
cải bẹ
chuột đồng
hoang điền
học
ruộng công
nội đồng
cánh đồng
tá
đồng
đỗ đạt
bờ thửa
bể dâu
học vấn
nãy giờ
khảo cổ
giáo khoa
luôm nhuôm
hương hỏa
bát ngát
sỉa
cầm cố
trường
nguyên soái
bàn cờ
sớm khuya
bồi đắp
chú tâm
nghiêm túc
mông mênh
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
chịu khó
rụi
cắt
cấn
lúa
cao sản
điền
dụng võ
bông
chan hoà
cấu trúc
bù nhìn
buông
chay
cấy
nông nghiệp
ca trù
cồng
mõ
nhạc cụ