Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
fenestral
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới cửa sổ
  • (giải phẫu) thuộc, liên quan tới, hoặc có một cửa sổ được bao bởi một lớp màng (ở tai giữa)
Comments and discussion on the word "fenestral"