Characters remaining: 500/500
Translation

fencible

/'fensibl/
Academic
Friendly

Từ "fencible" trong tiếng Anh có nghĩa "tự vệ" hoặc "dân quân". Đây một thuật ngữ lịch sử dùng để chỉ những người dân được tổ chức thành các đơn vị tự vệ, nhiệm vụ bảo vệ cộng đồng hoặc khu vực của họ trong thời kỳ chiến tranh hoặc khủng hoảng.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "fencible" chỉ những người lính hoặc dân quân, những người có thể được huy động để bảo vệ lãnh thổ hoặc cộng đồng của họ.
  • Xuất xứ: Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17 thường được dùng trong bối cảnh quân sự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The fencible soldiers were called to defend the town during the invasion."
    • (Những người lính tự vệ đã được gọi để bảo vệ thị trấn trong thời kỳ xâm lược.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Although the fencible forces were not as well-trained as regular troops, their local knowledge made them valuable in the defense of the area."
    • (Mặc dù lực lượng tự vệ không được huấn luyện tốt như quân đội chính quy, nhưng kiến thức địa phương của họ đã giúp họ trở nên giá trị trong việc bảo vệ khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản lịch sử hoặc quân sự, từ "fencible" có thể được dùng để mô tả các đơn vị quân sự địa phương trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt trong các bối cảnh quân đội chính quy không có mặt.
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "fencible", nhưng bạn có thể gặp từ "fencibles" (dạng số nhiều) khi nói về nhiều nhóm người tự vệ.
Từ gần giống:
  • Militia: Lực lượng dân quân, cũng chỉ những người dân được tổ chức để bảo vệ cộng đồng.
  • Volunteer: Người tình nguyện, có thể tham gia vào các hoạt động tự vệ nhưng không nhất thiết phải quân đội.
Từ đồng nghĩa:
  • Home Guard: Lực lượng tự vệ tại nhà, thường những người không phải quân nhân nhưng tham gia bảo vệ cộng đồng.
  • Defenders: Những người bảo vệ, chỉ chung cho mọi loại hình bảo vệ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể đi kèm với từ "fencible", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to stand guard" (đứng canh) hoặc "to rally the troops" (tập hợp quân đội) để diễn đạt ý tưởng bảo vệ hoặc tự vệ.
danh từ
  1. (sử học) tự vệ; dân quân

Comments and discussion on the word "fencible"