Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fence-time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hàng rào
chốc chốc
eo óc
buổi
mò mẫm
một dạo
giậu
rào giậu
chong
bờ rào
đến giờ
ngồi dưng
cánh sẻ
ban
chà xát
cựu thời
rào
mỏi mắt
bận
dây kẽm gai
chuyện vãn
đương thời
bỗng chốc
kịp
bù khú
chấn song
rỗi hơi
năng
nằm dài
đến ngày
nhởn
sơ phạm
bờ
quá hạn
lạ miệng
đỏ đèn
giờ
chiến
chuyến
bộc phá
gọn
cốm
chém
chầu
khoảnh khắc
hoạt đầu
hiện đại
giao thừa
đa mang
đỡ thì
ngày mùa
ngang dọc
nằm ườn
thời bình
tháng
ngồi rồi
cầm chầu
giờ giấc
hoài xuân
đúng giờ
múi giờ
giờ rãnh
dạo ấy
bom nổ chậm
phút đầu
thời gian
vụ
dở bữa
thì giờ
thời cơ
qua ngày
ngày giờ
tháng ngày
ngồi không
ngày xưa
ngày tháng
chuyến trước
đợi thời
ban ngày
hiện giờ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last