Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fence-sitter
/'fens,sitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giữ thái độ trung lập; người không ngả về bên nào
Related search result for "fence-sitter"
Comments and discussion on the word "fence-sitter"