Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
faultless
Jump to user comments
Adjective
  • không có sai sót, không có sai lầm, không mắc lỗi, hoàn hảo, không chê vào đâu được
Related words
Comments and discussion on the word "faultless"