Characters remaining: 500/500
Translation

fanaticise

/fə'nætisaiz/ Cách viết khác : (fanaticise) /fə'nætisaiz/
Academic
Friendly

Từ "fanaticise" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa biến một cái đó thành một niềm tin cuồng tín hoặc làm cho ai đó trở nên cuồng tín về một niềm tin, ý tưởng hay lý tưởng nào đó. Cách sử dụng của từ này thường liên quan đến việc thúc đẩy hoặc khuyến khích thái độ hoặc hành động cực đoan, không chấp nhận ý kiến khác.

Định nghĩa:
  • Ngoại động từ (transitive verb): Làm cho ai đó trở thành cuồng tín về một vấn đề nào đó.
  • Nội động từ (intransitive verb): Trở nên cuồng tín, hành vi cuồng tín.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • "The political leader tried to fanaticise the crowd with his passionate speech." (Nhà lãnh đạo chính trị cố gắng làm cho đám đông trở nên cuồng tín với bài phát biểu đầy cảm hứng của mình.)
  2. Nội động từ:

    • "He began to fanaticise after reading several conspiracy theories." (Anh ấy bắt đầu trở nên cuồng tín sau khi đọc một số lý thuyết âm mưu.)
Biến thể của từ:
  • Fanatic (danh từ): người cuồng tín.
  • Fanaticism (danh từ): sự cuồng tín, thái độ cuồng tín.
  • Fanatical (tính từ): cuồng tín, mang tính cuồng tín.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Zealot: người cuồng tín, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
  • Extremist: người theo chủ nghĩa cực đoan, thường quan điểm cực đoan về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The media can sometimes fanaticise public opinion, leading to widespread misconceptions." (Truyền thông đôi khi có thể làm cho công chúng trở nên cuồng tín, dẫn đến những hiểu lầm rộng rãi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To drink the Kool-Aid: nghĩa chấp nhận một niềm tin hoặc lý tưởng một cách mù quáng.
  • Blind faith: niềm tin mù quáng, không dựa trên lý trí hoặc chứng cứ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "fanaticise", bạn cần cẩn thận có thể mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc quan điểm cực đoan, không chấp nhận sự khác biệt.

ngoại động từ
  1. làm thành cuồng tín
nội động từ
  1. cuồng tín

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fanaticise"