Từ "fanaticise" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là biến một cái gì đó thành một niềm tin cuồng tín hoặc làm cho ai đó trở nên cuồng tín về một niềm tin, ý tưởng hay lý tưởng nào đó. Cách sử dụng của từ này thường liên quan đến việc thúc đẩy hoặc khuyến khích thái độ hoặc hành động cực đoan, không chấp nhận ý kiến khác.
Định nghĩa:
Ngoại động từ (transitive verb): Làm cho ai đó trở thành cuồng tín về một vấn đề nào đó.
Nội động từ (intransitive verb): Trở nên cuồng tín, có hành vi cuồng tín.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Fanatic (danh từ): người cuồng tín.
Fanaticism (danh từ): sự cuồng tín, thái độ cuồng tín.
Fanatical (tính từ): cuồng tín, mang tính cuồng tín.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Zealot: người cuồng tín, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Extremist: người theo chủ nghĩa cực đoan, thường có quan điểm cực đoan về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To drink the Kool-Aid: nghĩa là chấp nhận một niềm tin hoặc lý tưởng một cách mù quáng.
Blind faith: niềm tin mù quáng, không dựa trên lý trí hoặc chứng cứ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "fanaticise", bạn cần cẩn thận vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động hoặc quan điểm cực đoan, không chấp nhận sự khác biệt.